Có 2 kết quả:
賽程 sài chéng ㄙㄞˋ ㄔㄥˊ • 赛程 sài chéng ㄙㄞˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) competition schedule
(2) the course of a race
(2) the course of a race
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) competition schedule
(2) the course of a race
(2) the course of a race
Bình luận 0